中文 Trung Quốc
大不列顛
大不列颠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vương Quốc Anh
大不列顛 大不列颠 phát âm tiếng Việt:
[Da4 Bu4 lie4 dian1]
Giải thích tiếng Anh
Great Britain
大不相同 大不相同
大不里士 大不里士
大不韙 大不韪
大中華 大中华
大主教 大主教
大久保 大久保