中文 Trung Quốc
大不相同
大不相同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phải ở tất cả như nhau
đáng kể khác nhau
大不相同 大不相同 phát âm tiếng Việt:
[da4 bu4 xiang1 tong2]
Giải thích tiếng Anh
not at all the same
substantially different
大不里士 大不里士
大不韙 大不韪
大中學生 大中学生
大主教 大主教
大久保 大久保
大久保利通 大久保利通