中文 Trung Quốc
大鬧
大闹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây ra tàn phá
để chạy amok
大鬧 大闹 phát âm tiếng Việt:
[da4 nao4]
Giải thích tiếng Anh
to cause havoc
to run amok
大鬧天宮 大闹天宫
大魚大肉 大鱼大肉
大鯢 大鲵
大鱗大馬哈魚 大鳞大马哈鱼
大鱗大麻哈魚 大鳞大麻哈鱼
大鱷 大鳄