中文 Trung Quốc
大鱗大麻哈魚
大鳞大麻哈鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vua cá hồi
Cá hồi Chinook
大鱗大麻哈魚 大鳞大麻哈鱼 phát âm tiếng Việt:
[da4 lin2 da2 ma2 ha3 yu2]
Giải thích tiếng Anh
king salmon
Chinook salmon
大鱷 大鳄
大鳳頭燕鷗 大凤头燕鸥
大鳴大放 大鸣大放
大鴇 大鸨
大鴻臚 大鸿胪
大鵑鶪 大鹃䴗