中文 Trung Quốc
大魚大肉
大鱼大肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các món ăn với số tiền hào phóng của thịt và cá
Bữa ăn xa hoa
大魚大肉 大鱼大肉 phát âm tiếng Việt:
[da4 yu2 da4 rou4]
Giải thích tiếng Anh
dishes with generous amounts of meat and fish
lavish meal
大鯢 大鲵
大鰈魚 大鲽鱼
大鱗大馬哈魚 大鳞大马哈鱼
大鱷 大鳄
大鳳頭燕鷗 大凤头燕鸥
大鳴大放 大鸣大放