中文 Trung Quốc
大頭目
大头目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ông chủ
大頭目 大头目 phát âm tiếng Việt:
[da4 tou2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
the boss
大頭貼 大头贴
大頭釘 大头钉
大題小作 大题小作
大類 大类
大顯神通 大显神通
大顯身手 大显身手