中文 Trung Quốc
大頭貼
大头贴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gian hàng ảnh sticker
大頭貼 大头贴 phát âm tiếng Việt:
[da4 tou2 tie1]
Giải thích tiếng Anh
photo sticker booth
大頭釘 大头钉
大題小作 大题小作
大願地藏菩薩 大愿地藏菩萨
大顯神通 大显神通
大顯身手 大显身手
大風 大风