中文 Trung Quốc
大陸塊
大陆块
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mảng lục địa (địa chất)
大陸塊 大陆块 phát âm tiếng Việt:
[da4 lu4 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
continental plates (geology)
大陸性 大陆性
大陸性氣候 大陆性气候
大陸架 大陆架
大陸話 大陆话
大隊 大队
大隻 大只