中文 Trung Quốc
大陸話
大陆话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc đại lục (ngôn ngữ)
大陸話 大陆话 phát âm tiếng Việt:
[da4 lu4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
Mainland Chinese (language)
大隊 大队
大隻 大只
大雁 大雁
大雄 大雄
大雄寶殿 大雄宝殿
大雅 大雅