中文 Trung Quốc
大隻
大只
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn
大隻 大只 phát âm tiếng Việt:
[da4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
big
大雁 大雁
大雁塔 大雁塔
大雄 大雄
大雅 大雅
大雅 大雅
大雅鄉 大雅乡