中文 Trung Quốc
  • 大錢 繁體中文 tranditional chinese大錢
  • 大钱 简体中文 tranditional chinese大钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • các mệnh giá cao của tiền giấy hoặc tiền xu
  • rất nhiều tiền
  • một khoản tiền lớn (ví dụ như hối lộ)
大錢 大钱 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • high denomination of banknotes or coins
  • lots of money
  • a big sum (e.g. a bribe)