中文 Trung Quốc- 大錢
- 大钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- các mệnh giá cao của tiền giấy hoặc tiền xu
- rất nhiều tiền
- một khoản tiền lớn (ví dụ như hối lộ)
大錢 大钱 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- high denomination of banknotes or coins
- lots of money
- a big sum (e.g. a bribe)