中文 Trung Quốc
大錯
大错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sai lầm
大錯 大错 phát âm tiếng Việt:
[da4 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
blunder
大錯特錯 大错特错
大鍋 大锅
大鍋飯 大锅饭
大鐮刀 大镰刀
大長今 大长今
大長嘴地鶇 大长嘴地鸫