中文 Trung Quốc
大鍋
大锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một wok lớn
vạc
大鍋 大锅 phát âm tiếng Việt:
[da4 guo1]
Giải thích tiếng Anh
a big wok
cauldron
大鍋飯 大锅饭
大鍵琴 大键琴
大鐮刀 大镰刀
大長嘴地鶇 大长嘴地鸫
大門 大门
大開 大开