中文 Trung Quốc
大釜
大釜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vạc
大釜 大釜 phát âm tiếng Việt:
[da4 fu3]
Giải thích tiếng Anh
cauldron
大鋼琴 大钢琴
大錘 大锤
大錢 大钱
大錯特錯 大错特错
大鍋 大锅
大鍋飯 大锅饭