中文 Trung Quốc
大跌
大跌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa thu lớn
大跌 大跌 phát âm tiếng Việt:
[da4 die1]
Giải thích tiếng Anh
large fall
大跌市 大跌市
大路 大路
大路貨 大路货
大躍進 大跃进
大軍 大军
大軍區 大军区