中文 Trung Quốc
大路貨
大路货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng hóa chủ yếu
大路貨 大路货 phát âm tiếng Việt:
[da4 lu4 huo4]
Giải thích tiếng Anh
staple goods
大踏步 大踏步
大躍進 大跃进
大軍 大军
大軸戲 大轴戏
大辟 大辟
大農場 大农场