中文 Trung Quốc
  • 大路 繁體中文 tranditional chinese大路
  • 大路 简体中文 tranditional chinese大路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Avenue
  • CL:條|条 [tiao2]
大路 大路 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • avenue
  • CL:條|条[tiao2]