中文 Trung Quốc
大老粗
大老粗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uncooth đồng
mộc
大老粗 大老粗 phát âm tiếng Việt:
[da4 lao3 cu1]
Giải thích tiếng Anh
uncooth fellow
rustic
大老遠 大老远
大而化之 大而化之
大而無當 大而无当
大聖 大圣
大聲 大声
大聲喊叫 大声喊叫