中文 Trung Quốc
大而化之
大而化之
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất cẩn
sloppy
大而化之 大而化之 phát âm tiếng Việt:
[da4 er2 hua4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
careless
sloppy
大而無當 大而无当
大耳窿 大耳窿
大聖 大圣
大聲喊叫 大声喊叫
大聲疾呼 大声疾呼
大肆 大肆