中文 Trung Quốc
大而無當
大而无当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hùng vĩ nhưng không thực tế (thành ngữ)
lớn nhưng không sử dụng thực tế
大而無當 大而无当 phát âm tiếng Việt:
[da4 er2 wu2 dang4]
Giải thích tiếng Anh
grandiose but impractical (idiom)
large but of no real use
大耳窿 大耳窿
大聖 大圣
大聲 大声
大聲疾呼 大声疾呼
大肆 大肆
大肆攻擊 大肆攻击