中文 Trung Quốc
大米
大米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạo
大米 大米 phát âm tiếng Việt:
[da4 mi3]
Giải thích tiếng Anh
rice
大糞 大粪
大紀元 大纪元
大紀元時報 大纪元时报
大紅 大红
大紅大紫 大红大紫
大紅大綠 大红大绿