中文 Trung Quốc
  • 大紅大綠 繁體中文 tranditional chinese大紅大綠
  • 大红大绿 简体中文 tranditional chinese大红大绿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • màu sáng
  • rực rơ
大紅大綠 大红大绿 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 hong2 da4 lu:4]

Giải thích tiếng Anh
  • bright-colored
  • garish