中文 Trung Quốc
  • 大糞 繁體中文 tranditional chinese大糞
  • 大粪 简体中文 tranditional chinese大粪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phân của con người
  • đêm đất (con người phân theo truyền thống được sử dụng làm phân bón nông nghiệp)
大糞 大粪 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 fen4]

Giải thích tiếng Anh
  • human excrement
  • night soil (human manure traditionally used as agricultural fertilizer)