中文 Trung Quốc- 大糞
- 大粪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phân của con người
- đêm đất (con người phân theo truyền thống được sử dụng làm phân bón nông nghiệp)
大糞 大粪 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- human excrement
- night soil (human manure traditionally used as agricultural fertilizer)