中文 Trung Quốc
大箐山
大箐山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
núi tỉnh Hắc Long Giang
大箐山 大箐山 phát âm tiếng Việt:
[da4 qing4 shan1]
Giải thích tiếng Anh
mountain in Heilongjiang province
大管 大管
大節 大节
大範圍 大范围
大篷車 大篷车
大米 大米
大糞 大粪