中文 Trung Quốc
大步走
大步走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stride
大步走 大步走 phát âm tiếng Việt:
[da4 bu4 zou3]
Giải thích tiếng Anh
stride
大武 大武
大武口 大武口
大武口區 大武口区
大殺風景 大杀风景
大殿 大殿
大比目魚 大比目鱼