中文 Trung Quốc
地理位置
地理位置
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí địa lý
地理位置 地理位置 phát âm tiếng Việt:
[di4 li3 wei4 zhi5]
Giải thích tiếng Anh
geographical location
地理學 地理学
地理學家 地理学家
地理極 地理极
地瓜 地瓜
地瓜面 地瓜面
地產 地产