中文 Trung Quốc
地理學
地理学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa lý
地理學 地理学 phát âm tiếng Việt:
[di4 li3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
geography
地理學家 地理学家
地理極 地理极
地理緯度 地理纬度
地瓜面 地瓜面
地產 地产
地產大亨 地产大亨