中文 Trung Quốc
地理極
地理极
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực địa lý
Bắc và Nam cực
地理極 地理极 phát âm tiếng Việt:
[di4 li3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
geographic pole
north and south poles
地理緯度 地理纬度
地瓜 地瓜
地瓜面 地瓜面
地產大亨 地产大亨
地畝 地亩
地痞 地痞