中文 Trung Quốc
多瑙河
多瑙河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Danube
多瑙河 多瑙河 phát âm tiếng Việt:
[Duo1 nao3 He2]
Giải thích tiếng Anh
Danube
多瓣蒜 多瓣蒜
多產 多产
多用 多用
多用途 多用途
多疑 多疑
多發性硬化症 多发性硬化症