中文 Trung Quốc
  • 多疑 繁體中文 tranditional chinese多疑
  • 多疑 简体中文 tranditional chinese多疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • êm
  • đáng ngờ
  • hoang tưởng
多疑 多疑 phát âm tiếng Việt:
  • [duo1 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • mistrustful
  • suspicious
  • paranoid