中文 Trung Quốc
多產
多产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
prolific
màu mỡ
năng suất cao
多產 多产 phát âm tiếng Việt:
[duo1 chan3]
Giải thích tiếng Anh
prolific
fertile
high yield
多用 多用
多用戶 多用户
多用途 多用途
多發性硬化症 多发性硬化症
多發性骨髓瘤 多发性骨髓瘤
多發病 多发病