中文 Trung Quốc
多年來
多年来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong nhiều năm qua
多年來 多年来 phát âm tiếng Việt:
[duo1 nian2 lai2]
Giải thích tiếng Anh
for the past many years
多年生 多年生
多形核白細胞 多形核白细胞
多彩 多彩
多得是 多得是
多心 多心
多情 多情