中文 Trung Quốc
  • 多得是 繁體中文 tranditional chinese多得是
  • 多得是 简体中文 tranditional chinese多得是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không thiếu
  • có rất nhiều
多得是 多得是 phát âm tiếng Việt:
  • [duo1 de5 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • there's no shortage
  • there are plenty