中文 Trung Quốc
多彩
多彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy màu sắc
rực rỡ
多彩 多彩 phát âm tiếng Việt:
[duo1 cai3]
Giải thích tiếng Anh
colorful
flamboyant
多彩多姿 多彩多姿
多得是 多得是
多心 多心
多愁善感 多愁善感
多愁多病 多愁多病
多手多腳 多手多脚