中文 Trung Quốc
  • 多平臺 繁體中文 tranditional chinese多平臺
  • 多平台 简体中文 tranditional chinese多平台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đa nền tảng (máy tính)
多平臺 多平台 phát âm tiếng Việt:
  • [duo1 ping2 tai2]

Giải thích tiếng Anh
  • multi-platform (computing)