中文 Trung Quốc
多工化
多工化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để BITS
多工化 多工化 phát âm tiếng Việt:
[duo1 gong1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to multiplex
多工器 多工器
多工運作 多工运作
多巴胺 多巴胺
多平臺 多平台
多年來 多年来
多年生 多年生