中文 Trung Quốc
多大
多大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm thế nào lớn
Bao nhiêu
bao nhiêu tuổi vv
多大 多大 phát âm tiếng Việt:
[duo1 da4]
Giải thích tiếng Anh
how big
how much
how old etc
多大點事 多大点事
多如牛毛 多如牛毛
多妻制 多妻制
多姿多彩 多姿多彩
多媒體 多媒体
多媒體資訊 多媒体资讯