中文 Trung Quốc
外貌
外貌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồ sơ
xuất hiện
外貌 外貌 phát âm tiếng Việt:
[wai4 mao4]
Giải thích tiếng Anh
profile
appearance
外貿 外贸
外資 外资
外資企業 外资企业
外賣 外卖
外質膜 外质膜
外路 外路