中文 Trung Quốc
外質膜
外质膜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên ngoài màng
外質膜 外质膜 phát âm tiếng Việt:
[wai4 zhi4 mo2]
Giải thích tiếng Anh
external plasma membrane
外路 外路
外踝 外踝
外辦 外办
外逃 外逃
外遇 外遇
外邊 外边