中文 Trung Quốc
  • 外資企業 繁體中文 tranditional chinese外資企業
  • 外资企业 简体中文 tranditional chinese外资企业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 外商獨資企業|外商独资企业 [wai4 shang1 du2 zi1 qi3 ye4]
外資企業 外资企业 phát âm tiếng Việt:
  • [wai4 zi1 qi3 ye4]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 外商獨資企業|外商独资企业[wai4 shang1 du2 zi1 qi3 ye4]