中文 Trung Quốc
外衣
外衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên ngoài quần áo
semblance
xuất hiện
外衣 外衣 phát âm tiếng Việt:
[wai4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
outer clothing
semblance
appearance
外表 外表
外袍 外袍
外觀 外观
外設 外设
外語 外语
外貌 外貌