中文 Trung Quốc
外袍
外袍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếc áo choàng
外袍 外袍 phát âm tiếng Việt:
[wai4 pao2]
Giải thích tiếng Anh
robe
外觀 外观
外觀設計 外观设计
外設 外设
外貌 外貌
外貿 外贸
外資 外资