中文 Trung Quốc
外激素
外激素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pheromone Dầu
外激素 外激素 phát âm tiếng Việt:
[wai4 ji1 su4]
Giải thích tiếng Anh
pheromone
外灘 外滩
外照射 外照射
外爺 外爷
外環線 外环线
外甥 外甥
外甥女 外甥女