中文 Trung Quốc
外延
外延
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần mở rộng (ngữ nghĩa)
外延 外延 phát âm tiếng Việt:
[wai4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
extension (semantics)
外強中乾 外强中干
外形 外形
外徑 外径
外快 外快
外患 外患
外手 外手