中文 Trung Quốc
  • 外強中乾 繁體中文 tranditional chinese外強中乾
  • 外强中干 简体中文 tranditional chinese外强中干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mạnh mẽ trong xuất hiện nhưng yếu trong thực tế (thành ngữ)
外強中乾 外强中干 phát âm tiếng Việt:
  • [wai4 qiang2 zhong1 gan1]

Giải thích tiếng Anh
  • strong in appearance but weak in reality (idiom)