中文 Trung Quốc
外快
外快
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ thu nhập
外快 外快 phát âm tiếng Việt:
[wai4 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
extra income
外患 外患
外手 外手
外掛程式 外挂程式
外推法 外推法
外插 外插
外援 外援