中文 Trung Quốc
  • 外國人居住證明 繁體中文 tranditional chinese外國人居住證明
  • 外国人居住证明 简体中文 tranditional chinese外国人居住证明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giấy chứng nhận của người nước ngoài cư trú
外國人居住證明 外国人居住证明 phát âm tiếng Việt:
  • [wai4 guo2 ren2 ju1 zhu4 zheng4 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • foreigner's certificate of residence