中文 Trung Quốc
外國媒體
外国媒体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truyền thông tin tức nước ngoài
外國媒體 外国媒体 phát âm tiếng Việt:
[wai4 guo2 mei2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
foreign news media
外國投資者 外国投资者
外國旅遊者 外国旅游者
外國話 外国话
外國資本 外国资本
外圍 外围
外圓內方 外圆内方