中文 Trung Quốc
外國公司
外国公司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty nước ngoài
外國公司 外国公司 phát âm tiếng Việt:
[wai4 guo2 gong1 si1]
Giải thích tiếng Anh
foreign company
外國媒體 外国媒体
外國投資者 外国投资者
外國旅遊者 外国旅游者
外國語 外国语
外國資本 外国资本
外圍 外围