中文 Trung Quốc
壽險
寿险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo hiểm nhân thọ
Abbr cho 人壽保險|人寿保险
壽險 寿险 phát âm tiếng Việt:
[shou4 xian3]
Giải thích tiếng Anh
life insurance
abbr. for 人壽保險|人寿保险
壽麵 寿面
壿 壿
夀 夀
夅 夅
夅 夅
夆 夆